IPF 20 20 KA 340V 1P N

https://dienducvinh.com/web/image/product.template/6364/image_1920?unique=ed36e30
(0 nhận xét)

Not Available For Sale

    Sự kết hợp này không tồn tại.


    IPF 20 20 KA 340V 1P N

    Acti9 iPF K là sản phẩm chất lượng cao của Schneider, thuộc dòng Aptomat chống sét lan truyền Acti9, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại tiêu chuẩn Châu Âu. Công Ty Điện Đức Vinh tự hào mang đến cho khách hàng sự an toàn, chính xác và linh hoạt qua sản phẩm này.

    Đặc Điểm Nổi Bật:

    • Chất Lượng Đỉnh Cao: Acti9 iPF K tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế cao cấp như IEC 61643-1 và EN 61643-11, mang lại độ bảo vệ IP20, IP40.
    • Khả Năng Chống Sét Xuất Sắc: Với khả năng dòng cắt sét Imax lên đến 65kA, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các tòa nhà và trong công nghiệp khỏi hiện tượng sét lan truyền.
    • Đa Dạng Lựa Chọn: Lắp trên DIN rail, Acti9 iPF K có số cực tối đa là 3 cực, bao gồm các loại 1P, 1P + N, 3P + N, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
    • Bảo Vệ Hiệu Quả: Bộ chống sét iPRF1, iPRD, iPF K được thiết kế để cắt sét, đồng thời giảm áp lực của sét đến nguồn điện và thiết bị điện trong gia đình.

    Ứng Dụng Rộng Rãi:

    • Bảo vệ quá điệp áp cho các thiết bị dân dụng, viễn thông và điện tử công nghiệp.
    • Sử dụng trong hệ thống điện gia đình, công nghiệp, và các ứng dụng khác.

    Thông Số Kỹ Thuật

    • Dòng Sản Phẩm: Acti9.
    • Tên Sản Phẩm: Acti9 iPF K.
    • Mã Sản Phẩm: A9L15692
    • Loại Sản Phẩm hoặc Thiết Bị: Bộ chống sét.
    • Tên Ngắn Gọn của Thiết Bị: iPF K.
    • Ứng Dụng của Thiết Bị: Phân phối điện.
    • Tiêu Chuẩn: IEC 61643-11:2011.
    • Chứng Nhận Sản Phẩm:
      • CE.
      • EAC.
    • Số Cực: 1P + N.
    • Tín Hiệu từ Xa: Không.
    • Loại Bộ Chống Sét: Mạng phân phối điện.
    • Hệ Thống Đất:
      • TN-S.
      • TT.
    • Loại Bộ Chống Sét (Surge Arrester Class Type): Type 2.
    • Công Nghệ Bộ Chống Sét: MOV + GDT.
    • Điện Áp Hoạt Động Định Mức (Ue): 230 V AC (+/- 10 %) tại 50/60 Hz.
    • Dòng Xả Tối Đa Định Mức (In):
      • Common mode: 5 kA (L/PE), 5 kA (N/PE).
      • Differential mode: 5 kA (L/N).
    • Dòng Xả Tối Đa (Imax):
      • Common mode: 20 kA L/PE, 20 kA N/PE.
      • Differential mode: 20 kA L/N.
    • Điện Áp Hoạt Động Liên Tục Tối Đa (Uc):
      • Common mode: 340 V L/PE, 260 V N/PE.
      • Differential mode: 340 V L/N.
    • Điện Áp Bảo Vệ Tối Đa ([Up]):
      • Common mode <1.5 kV Type 2 N/PE.
      • Differential mode <1.1 kV Type 2 L/N.
    • Điện Áp Chống Sét Tạm Thời ([Ut]):
      • 337 V L/N 5 giây chịu đựng.
      • 442 V L/PE 5 giây chịu đựng.
      • 1200 V N/PE 200 ms chịu đựng.
      • 1453 V L/PE 200 ms chịu đựng.
    • Loại Thiết Bị Ngắt Kết Nối (Disconnector Device Type):
      • Circuit breaker liên quan iK60N 20 A curve C - Icu 6 kA.
      • Fuse liên quan gG 25 A - Icu 25 kA.
    • Điện Áp Mạch Tín Hiệu (Signalling Circuit Voltage): 0.25 A/250 V AC 50/60 Hz.
    • Chế Độ Lắp Đặt: Clip-on (DIN rail).
    • Khoảng Cách Giữa Đinh (9 mm Pitches): 4.
    • Kích Thước và Trọng Lượng:
      • Chiều Cao: 81 mm.
      • Chiều Rộng: 36 mm.
      • Chiều Sâu: 69 mm.
      • Trọng Lượng: 210 g.
    • Màu Sắc: Trắng (RAL 9003).
    • Dòng Điện Đất Residual (Ipe): 0.003 mA.

    Kết Nối và Bảo Quản:

    • Loại Kết Nối - Terminal:
      • Đinh hình đường hầm (phía trên hoặc phía dưới) 25 mm² cứng.
      • Đinh hình đường hầm (phía trên hoặc phía dưới) 16 mm² linh hoạt.
      • Đinh hình đường hầm (phía trên hoặc phía dưới) 16 mm² linh hoạt với ferrule.
    • Chiều Dài Lược Đứt Dây (Wire Stripping Length): 11 mm.
    • Momen Xiết (Tightening Torque): 3.5 N.m.

    Môi Trường Hoạt Động:

    • Độ Bảo Vệ IK: IK03 theo tiêu chuẩn IEC 62262.
    • Độ Ẩm Tương Đối: 5…95 %.
    • Độ Cao Hoạt Động: 2000 m.
    • Nhiệt Độ Môi Trường Hoạt Động: -25…60 °C.
    • Nhiệt Độ Môi Trường Bảo Quản: -40…85 °C.

    Với Acti9 iPF K, Công Ty Điện Đức Vinh cam kết mang đến cho bạn giải pháp chống sét hiệu quả và an toàn cho mọi ứng dụng điện của bạn. Hãy đặt niềm tin vào chúng tôi và sản phẩm Schneider chất lượng.